Tính năng kỹ chiến thuật (B.E.2c) Royal_Aircraft_Factory_B.E.2

Dữ liệu lấy từ British Aeroplanes 1914–18[2]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 27 ft 3 in (8,31 m)
  • Sải cánh: 37 ft 0 in (11,28 m)
  • Chiều cao: 11 ft 1½ in (3,39 m)
  • Diện tích cánh: 371 ft² (34,8 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 1.370 lb (623 kg)
  • Trọng lượng có tải: 2.350 lb (1.068 kg)
  • Động cơ: 1 × RAF 1a kiểu động cơ V-8, làm mát bằng không khí, 90 hp (67 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 72 mph (63 knot, 116 km/h) trên độ cao 6.500 ft (1.980 m)
  • Thời gian bay: 3 h 15 phút
  • Trần bay: 10.000 ft (3.050 m)
  • Lên độ cao 3.500 ft (1.070 m): 6,5 phút
  • Lên độ cao 10.000 ft (3.050 m): 45 phút 15 giây

Trang bị vũ khí